认证 rènzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【nhận chứng】

Đọc nhanh: 认证 (nhận chứng). Ý nghĩa là: chứng thực; chứng nhận. Ví dụ : - 你的学历已经获得认证了。 Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.. - 他们正在等待认证。 Họ đang chờ chứng thực.. - 认证申请已提交。 Đơn xin chứng nhận đã được nộp.

Ý Nghĩa của "认证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

认证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng thực; chứng nhận

公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 学历 xuélì 已经 yǐjīng 获得 huòdé 认证 rènzhèng le

    - Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 认证 rènzhèng

    - Họ đang chờ chứng thực.

  • volume volume

    - 认证 rènzhèng 申请 shēnqǐng 提交 tíjiāo

    - Đơn xin chứng nhận đã được nộp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认证

  • volume volume

    - 辩证唯物主义 biànzhèngwéiwùzhǔyì de 认识论 rènshílùn

    - nhận thức luận duy vật biện chứng

  • volume volume

    - 跟进 gēnjìn 工厂 gōngchǎng 体系 tǐxì 认证 rènzhèng 客户 kèhù 验厂 yànchǎng 客户 kèhù 来厂 láichǎng 验货 yànhuò 事务 shìwù

    - Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.

  • volume volume

    - 辩护律师 biànhùlǜshī 提出 tíchū 理由 lǐyóu 认为 rènwéi 证据 zhèngjù 充分 chōngfèn

    - Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.

  • volume volume

    - de 学历 xuélì 已经 yǐjīng 获得 huòdé 认证 rènzhèng le

    - Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 我们 wǒmen 尽力 jìnlì 认真 rènzhēn 编绘 biānhuì běn 图册 túcè dàn 不能 bùnéng 保证 bǎozhèng 所有 suǒyǒu 内容 nèiróng 完全正确 wánquánzhèngquè 无误 wúwù

    - Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác

  • volume volume

    - 认证 rènzhèng 申请 shēnqǐng 提交 tíjiāo

    - Đơn xin chứng nhận đã được nộp.

  • volume volume

    - ér 认沽证 rèngūzhèng de 对冲 duìchōng zhí jiù huì zài 0 zhì 1 之间 zhījiān

    - Giá trị phòng hộ của một chứng quyền thỏa thuận sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến -1.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 认证 rènzhèng

    - Họ đang chờ chứng thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao