Đọc nhanh: 云计算 (vân kế toán). Ý nghĩa là: Điện toán đám mây.
云计算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện toán đám mây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云计算
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
算›
计›