Đọc nhanh: 访古 (phỏng cổ). Ý nghĩa là: kiếm di tích cổ; viếng di tích cổ.
访古 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm di tích cổ; viếng di tích cổ
寻访古迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访古
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
访›