Đọc nhanh: 设计水头 (thiết kế thuỷ đầu). Ý nghĩa là: cột nước thiết kế (Thủy điện).
设计水头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột nước thiết kế (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计水头
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 产品设计 落伍
- sản phẩm thiết kế lạc hậu.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他们 精心设计 了 这个 项目
- Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
水›
计›
设›