Đọc nhanh: 普通涨水位 (phổ thông trướng thuỷ vị). Ý nghĩa là: mực nước dâng bình thường (Thủy điện).
普通涨水位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực nước dâng bình thường (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通涨水位
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 他 的 脸涨 得 通红
- Mặt anh ấy đỏ bừng lên.
- 河水 上涨 影响 交通
- Mực nước sông dâng cao ảnh hưởng giao thông.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 这 不是 普通 的 漏水
- Đây không phải là rò rỉ thông thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
普›
水›
涨›
通›