Đọc nhanh: 湿答答的 (thấp đáp đáp đích). Ý nghĩa là: đằm.
湿答答的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿答答的
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 他 复述 了 她 的 回答
- Anh ấy đã nhắc lại câu trả lời của cô ấy.
- 他 的 回答 使 我 感到 迷惑
- Câu trả lời của anh ấy làm tôi bối rối.
- 他们 的 答案 是 一致 的
- Câu trả lời của họ là giống nhau.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 他 琢磨 着 这个 问题 的 答案
- Anh ấy cân nhắc đáp án câu hỏi này.
- 他们 的 回答 很 正确
- Câu trả lời của họ rất chính xác.
- 他 的 回答 一半 对 一半
- Câu trả lời của anh ấy đúng một nửa, sai một nửa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
的›
答›