Đọc nhanh: 许海峰 (hứa hải phong). Ý nghĩa là: Xu Haifeng (1957-), xạ thủ người Trung Quốc, huy chương vàng 50 m súng ngắn tại Thế vận hội Los Angeles 1984.
许海峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xu Haifeng (1957-), xạ thủ người Trung Quốc, huy chương vàng 50 m súng ngắn tại Thế vận hội Los Angeles 1984
Xu Haifeng (1957-), PRC sharpshooter, 50m pistol gold medalist at Los Angeles 1984 Olympics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许海峰
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 这 山峰 拔海 一 千米
- ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 退潮 后 , 海滩 上 留下 许多 贝壳
- sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 群峰 耸立 在 云海 之上
- Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.
- 许多 海洋生物 都 非常 漂亮
- Nhiều sinh vật biển rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
海›
许›