评议会 píngyì huì
volume volume

Từ hán việt: 【bình nghị hội】

Đọc nhanh: 评议会 (bình nghị hội). Ý nghĩa là: hội đồng.

Ý Nghĩa của "评议会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评议会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hội đồng

council

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评议会

  • volume volume

    - 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - chủ trì hội nghị

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - jǐn 三分之一 sānfēnzhīyī de 成员 chéngyuán 出席 chūxí le 会议 huìyì

    - Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì 可以 kěyǐ ràng kàn 会议记录 huìyìjìlù ma

    - Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 会议 huìyì ràng 大家 dàjiā 昏昏欲睡 hūnhūnyùshuì

    - Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī zài 会议 huìyì shàng 发言 fāyán

    - Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 重要 zhòngyào de 会议 huìyì qǐng 做好 zuòhǎo 记录 jìlù

    - Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao