Đọc nhanh: 许字 (hứa tự). Ý nghĩa là: hứa hôn.
许字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hứa hôn
许婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许字
- 谁 应许 他 把 写字台 搬走 的
- Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?
- 她 能 读懂 许多 汉字
- Cô ấy có thể đọc hiểu nhiều chữ Hán.
- 许多 汉字 都 含有 皿
- Nhiều chữ Hán có "bộ mãnh".
- 或许 她 会 一字不差 地 贴出来
- Có lẽ cô ấy sẽ đăng nó nguyên văn.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 许多 字 含 攵 这个 部
- Nhiều chữ chứa bộ phộc này.
- 许多 字 都 带有 艹
- Nhiều chữ đều có "bộ thảo".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
许›