许字 xǔzì
volume volume

Từ hán việt: 【hứa tự】

Đọc nhanh: 许字 (hứa tự). Ý nghĩa là: hứa hôn.

Ý Nghĩa của "许字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

许字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hứa hôn

许婚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许字

  • volume volume

    - shuí 应许 yīngxǔ 写字台 xiězìtái 搬走 bānzǒu de

    - Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?

  • volume volume

    - néng 读懂 dúdǒng 许多 xǔduō 汉字 hànzì

    - Cô ấy có thể đọc hiểu nhiều chữ Hán.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 汉字 hànzì dōu 含有 hányǒu mǐn

    - Nhiều chữ Hán có "bộ mãnh".

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ huì 一字不差 yīzìbùchā 贴出来 tiēchūlái

    - Có lẽ cô ấy sẽ đăng nó nguyên văn.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō hán 这个 zhègè

    - Nhiều chữ chứa bộ phộc này.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō dōu 带有 dàiyǒu cǎo

    - Nhiều chữ đều có "bộ thảo".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao