volume volume

Từ hán việt: 【hủ.hu】

Đọc nhanh: (hủ.hu). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoe. Ví dụ : - 自诩 tự khoe

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoe khoang; khoe

夸耀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自诩 zìxǔ

    - tự khoe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 自诩 zìxǔ

    - tự khoe

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Hu , Hủ
    • Nét bút:丶フフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMM (戈女尸一一)
    • Bảng mã:U+8BE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình