部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hủ.hu】
Đọc nhanh: 诩 (hủ.hu). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoe. Ví dụ : - 自诩 tự khoe
诩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoe khoang; khoe
夸耀
- 自诩 zìxǔ
- tự khoe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诩
诩›
Tập viết