Đọc nhanh: 许信良 (hứa tín lương). Ý nghĩa là: Hsu Hsin-liang (1941-), chính trị gia Đài Loan.
许信良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hsu Hsin-liang (1941-), chính trị gia Đài Loan
Hsu Hsin-liang (1941-), Taiwanese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许信良
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 保持良好 的 信誉 非常 重要
- Giữ gìn danh tiếng tốt là rất quan trọng.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 这家 公司 的 信誉 良好
- Công ty này có một danh tiếng tốt.
- 许多 人 信仰 宗教
- Nhiều người tin theo tôn giáo.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 许多 人 选择 垫 鼻子 来 增加 自信
- Nhiều người chọn nâng mũi để tăng sự tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
良›
许›