Đọc nhanh: 许昌市 (hứa xương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Xuchang ở bắc Hà Nam, trên tuyến đường sắt Bắc Kinh-Quảng Châu.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Xuchang ở bắc Hà Nam, trên tuyến đường sắt Bắc Kinh-Quảng Châu
Xuchang prefecture level city in north Henan, on the Beijing-Guangzhou railway line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许昌市
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 也许 有个 办法 炸毁 城市
- Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 许多 城市 里 的 共享 单车 越来越 多
- Số lượng xe đạp ở các thành phố ngày càng tăng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
昌›
许›