许昌市 xǔchāng shì
volume volume

Từ hán việt: 【hứa xương thị】

Đọc nhanh: 许昌市 (hứa xương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Xuchang ở bắc Hà Nam, trên tuyến đường sắt Bắc Kinh-Quảng Châu.

Ý Nghĩa của "许昌市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Xuchang ở bắc Hà Nam, trên tuyến đường sắt Bắc Kinh-Quảng Châu

Xuchang prefecture level city in north Henan, on the Beijing-Guangzhou railway line

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许昌市

  • volume volume

    - 俄国 éguó yǒu 许多 xǔduō 著名 zhùmíng de 城市 chéngshì

    - Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 有个 yǒugè 办法 bànfǎ 炸毁 zhàhuǐ 城市 chéngshì

    - Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.

  • volume volume

    - 不许动 bùxǔdòng 否则 fǒuzé jiù 开枪 kāiqiāng le

    - Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 许多 xǔduō 清洁用品 qīngjiéyòngpǐn

    - Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 他们 tāmen 厮混 sīhùn

    - Cấm cậu chơi với chúng.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 许多 xǔduō 进口商品 jìnkǒushāngpǐn

    - Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 城市 chéngshì de 共享 gòngxiǎng 单车 dānchē 越来越 yuèláiyuè duō

    - Số lượng xe đạp ở các thành phố ngày càng tăng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AA (日日)
    • Bảng mã:U+660C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao