Đọc nhanh: 讴吟 (âu ngâm). Ý nghĩa là: bài hát nhịp, tuyên bố nhịp nhàng, bài hát.
讴吟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bài hát nhịp
chant
✪ 2. tuyên bố nhịp nhàng
rhythmic declamation
✪ 3. bài hát
song
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讴吟
- 讴歌
- hát ca.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 这 秦妇吟 很 精彩
- Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 越 讴
- dân ca nước Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
讴›