讴吟 ōu yín
volume volume

Từ hán việt: 【âu ngâm】

Đọc nhanh: 讴吟 (âu ngâm). Ý nghĩa là: bài hát nhịp, tuyên bố nhịp nhàng, bài hát.

Ý Nghĩa của "讴吟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讴吟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bài hát nhịp

chant

✪ 2. tuyên bố nhịp nhàng

rhythmic declamation

✪ 3. bài hát

song

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讴吟

  • volume volume

    - 讴歌 ōugē

    - hát ca.

  • volume volume

    - 蝉于 chányú 叶下吟 yèxiàyín míng

    - Ve sầu kêu dưới lá cây.

  • volume volume

    - 诗人 shīrén yuè xià 正吟 zhèngyín

    - Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.

  • volume volume

    - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • volume volume

    - zhè 秦妇吟 qínfùyín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 时常 shícháng 吟哦 yíné

    - Ông nội thường xuyên ngâm thơ.

  • volume volume

    - zhè 首长 shǒuzhǎng yín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - yuè ōu

    - dân ca nước Việt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:丶フ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSK (戈女尸大)
    • Bảng mã:U+8BB4
    • Tần suất sử dụng:Thấp