ōu
volume volume

Từ hán việt: 【âu】

Đọc nhanh: (âu). Ý nghĩa là: hát; ca, dân ca. Ví dụ : - 讴歌。 hát ca.. - 吴讴。 dân ca nước Ngô.. - 越讴。 dân ca nước Việt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hát; ca

歌唱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 讴歌 ōugē

    - hát ca.

✪ 2. dân ca

民歌

Ví dụ:
  • volume volume

    - ōu

    - dân ca nước Ngô.

  • volume volume

    - yuè ōu

    - dân ca nước Việt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 讴歌 ōugē

    - hát ca.

  • volume volume

    - yuè ōu

    - dân ca nước Việt.

  • volume volume

    - ōu

    - dân ca nước Ngô.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:丶フ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSK (戈女尸大)
    • Bảng mã:U+8BB4
    • Tần suất sử dụng:Thấp