部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【âu】
Đọc nhanh: 讴 (âu). Ý nghĩa là: hát; ca, dân ca. Ví dụ : - 讴歌。 hát ca.. - 吴讴。 dân ca nước Ngô.. - 越讴。 dân ca nước Việt.
✪ 1. hát; ca
歌唱
- 讴歌 ōugē
- hát ca.
✪ 2. dân ca
民歌
- 吴 wú 讴 ōu
- dân ca nước Ngô.
- 越 yuè 讴 ōu
- dân ca nước Việt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讴
讴›
Tập viết