Đọc nhanh: 哕哕 (uyết uyết). Ý nghĩa là: leng keng (tiếng chuông).
哕哕 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leng keng (tiếng chuông)
铃声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哕哕
- 干 哕
- nôn khan
- 哕 的 一声 , 吐 了
- oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.
- 刚 吃 完药 , 都 哕 出来 了
- vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
哕›