哕哕 huì huì
volume volume

Từ hán việt: 【uyết uyết】

Đọc nhanh: 哕哕 (uyết uyết). Ý nghĩa là: leng keng (tiếng chuông).

Ý Nghĩa của "哕哕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哕哕 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. leng keng (tiếng chuông)

铃声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哕哕

  • volume volume

    - gàn huì

    - nôn khan

  • volume volume

    - huì de 一声 yīshēng le

    - oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.

  • volume volume

    - gāng chī 完药 wányào dōu huì 出来 chūlái le

    - vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì , Yuě
    • Âm hán việt: Hối , Uyết , Uế
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUNI (口山弓戈)
    • Bảng mã:U+54D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp