Đọc nhanh: 讲台 (giảng thai). Ý nghĩa là: bục giảng; bệ; đài; bệ giảng; bàn giảng; diễn đài.
讲台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bục giảng; bệ; đài; bệ giảng; bàn giảng; diễn đài
在教室或会场的一端建造的高出地面的台子,讲课或讲演的人站在上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲台
- 登台 演讲
- lên diễn đàn diễn giảng
- 登台 讲演
- lên đài diễn thuyết.
- 面向 讲台
- mặt nhìn về diễn đàn.
- 小 明 走上 去 讲台
- Tiểu Minh bước lên bục giảng.
- 他们 占据 了 演讲台
- Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.
- 老师 站 在 讲台 上
- Giáo viên đứng trên bục giảng.
- 他们 注视 着 台上 的 演讲者
- Họ nhìn chăm chú người diễn giả trên sân khấu.
- 她 就要 上台演讲 了
- Cô ấy sắp lên sân khấu phát biểu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
讲›