讲台 jiǎngtái
volume volume

Từ hán việt: 【giảng thai】

Đọc nhanh: 讲台 (giảng thai). Ý nghĩa là: bục giảng; bệ; đài; bệ giảng; bàn giảng; diễn đài.

Ý Nghĩa của "讲台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讲台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bục giảng; bệ; đài; bệ giảng; bàn giảng; diễn đài

在教室或会场的一端建造的高出地面的台子,讲课或讲演的人站在上面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲台

  • volume volume

    - 登台 dēngtái 演讲 yǎnjiǎng

    - lên diễn đàn diễn giảng

  • volume volume

    - 登台 dēngtái 讲演 jiǎngyǎn

    - lên đài diễn thuyết.

  • volume volume

    - 面向 miànxiàng 讲台 jiǎngtái

    - mặt nhìn về diễn đàn.

  • volume volume

    - xiǎo míng 走上 zǒushàng 讲台 jiǎngtái

    - Tiểu Minh bước lên bục giảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 占据 zhànjù le 演讲台 yǎnjiǎngtái

    - Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zhàn zài 讲台 jiǎngtái shàng

    - Giáo viên đứng trên bục giảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 注视 zhùshì zhe 台上 táishàng de 演讲者 yǎnjiǎngzhě

    - Họ nhìn chăm chú người diễn giả trên sân khấu.

  • volume volume

    - 就要 jiùyào 上台演讲 shàngtáiyǎnjiǎng le

    - Cô ấy sắp lên sân khấu phát biểu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao