Đọc nhanh: 讲稿小搁台 (giảng cảo tiểu các thai). Ý nghĩa là: Bục giảng kinh.
讲稿小搁台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bục giảng kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲稿小搁台
- 他 耽搁 了 几个 小时
- Anh ấy đã bị trễ vài giờ.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 尊严 的 讲台
- bục giảng tôn nghiêm
- 小 明 走上 去 讲台
- Tiểu Minh bước lên bục giảng.
- 他们 占据 了 演讲台
- Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
- 台风 登陆 了 我们 的 小镇
- Cơn bão đổ bộ vào thị trấn của chúng tôi.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
⺌›
⺍›
小›
搁›
稿›
讲›