记性 jìxìng
volume volume

Từ hán việt: 【kí tính】

Đọc nhanh: 记性 (kí tính). Ý nghĩa là: trí nhớ. Ví dụ : - 我的记性很好。 Trí nhớ của tôi rất tốt. - 记性差的人容易忘事。 Người có trí nhớ kém dễ quên việc.. - 老年人的记性变差了。 Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.

Ý Nghĩa của "记性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

记性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trí nhớ

记忆力

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 记性 jìxing hěn hǎo

    - Trí nhớ của tôi rất tốt

  • volume volume

    - 记性差 jìxingchà de rén 容易 róngyì wàng shì

    - Người có trí nhớ kém dễ quên việc.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén de 记性 jìxing 变差 biànchà le

    - Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 记性

✪ 1. Ai đó + 记性 + 好/不好/差

trí nhớ của ai đó như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma 记性 jìxing 不好 bùhǎo

    - Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.

  • volume

    - 爷爷 yéye 记性 jìxing hěn hǎo

    - Ông tôi có trí nhớ rất tốt.

  • volume

    - xiǎo míng 记性 jìxing 不太好 bùtàihǎo

    - Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记性

  • volume volume

    - 妈妈 māma 记性 jìxing 不好 bùhǎo

    - Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén de 记性 jìxing 变差 biànchà le

    - Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.

  • volume volume

    - de 记性 jìxing hěn hǎo

    - Trí nhớ của tôi rất tốt

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 记性 jìxing hěn hǎo

    - Ông tôi có trí nhớ rất tốt.

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - 记性差 jìxingchà de rén 容易 róngyì wàng shì

    - Người có trí nhớ kém dễ quên việc.

  • volume volume

    - de hǎo 记性 jìxing 就是 jiùshì de 超能力 chāonénglì

    - Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 创造 chuàngzào le 历史性 lìshǐxìng 记录 jìlù

    - Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao