Đọc nhanh: 忘性 (vong tính). Ý nghĩa là: bệnh hay quên; tính hay quên.
忘性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh hay quên; tính hay quên
好忘事的毛病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 记性差 的 人 容易 忘 事
- Người có trí nhớ kém dễ quên việc.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忘›
性›