Đọc nhanh: 你让我感到完整 Ý nghĩa là: Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn.. Ví dụ : - 你让我感到完整,因为有了你,我的生命才有意义。 Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, vì có em, cuộc đời anh mới có ý nghĩa.. - 你让我感到完整,你是我心中的那部分。 Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, em là phần không thể thiếu trong trái tim anh.
你让我感到完整 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn.
- 你 让 我 感到 完整 , 因为 有 了 你 , 我 的 生命 才 有 意义
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, vì có em, cuộc đời anh mới có ý nghĩa.
- 你 让 我 感到 完整 , 你 是 我 心中 的 那 部分
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, em là phần không thể thiếu trong trái tim anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你让我感到完整
- 他 的 恭维 让 我 感到 恶心
- Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.
- 你 的 问题 令 我 感到 尴尬
- Câu hỏi của bạn khiến tôi cảm thấy ngại ngùng.
- 他 的 态度 让 我 感到 莫名
- Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 他 总是 让 我 感到 烦心
- Anh ấy luôn khiến tôi cảm thấy buồn phiền.
- 他 让 我 感到 很 愉快
- Anh ấy làm tôi thấy rất vui.
- 你 现在 让 我 的 感情 不 合法 了
- Bạn nhận ra rằng bạn vừa làm cho mối quan hệ của tôi bất hợp pháp.
- 你 让 我 感到 完整 , 因为 有 了 你 , 我 的 生命 才 有 意义
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, vì có em, cuộc đời anh mới có ý nghĩa.
- 你 让 我 感到 完整 , 你 是 我 心中 的 那 部分
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, em là phần không thể thiếu trong trái tim anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
到›
完›
感›
我›
整›
让›