Đọc nhanh: 放马过来! Ý nghĩa là: Cứ thử xem!. Ví dụ : - 你说的很难,我看你敢不敢放马过来! Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!. - 放马过来,我等着你! Cứ thử xem, tôi đang đợi bạn đây!
放马过来! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cứ thử xem!
- 你 说 的 很 难 , 我 看 你 敢不敢 放马过来 !
- Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!
- 放马过来 , 我 等 着 你 !
- Cứ thử xem, tôi đang đợi bạn đây!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放马过来!
- 那 放马过来
- Sau đó mang nó vào.
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 你 的 过去 我 来不及 参与 , 你 的 未来 我会 奉陪到底 !
- Tôi quá khứ của bạn tớ không kịp tham gia, thì tớ sẽ cùng bạn đi đến cùng trong tương lai.
- 赶快 过来 , 有 急事 !
- Mau qua đây, có chuyện gấp!
- 你 说 的 很 难 , 我 看 你 敢不敢 放马过来 !
- Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!
- 放马过来 , 我 等 着 你 !
- Cứ thử xem, tôi đang đợi bạn đây!
- 太 神奇 了 ! 我 从来 没见 过 这么 神奇 的 事情
- Thật kỳ diệu! Tôi chưa bao giờ thấy chuyện gì kỳ diệu như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
来›
过›
马›