Đọc nhanh: 讨伐军 (thảo phạt quân). Ý nghĩa là: Quân thảo phạt (trừng trị).
讨伐军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân thảo phạt (trừng trị)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨伐军
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 将军 领兵 去 征讨 敌军
- Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 国王 下令 去 讨伐
- Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.
- 他们 计划 征讨 叛军
- Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
军›
讨›