Đọc nhanh: 认识不能 (nhận thức bất năng). Ý nghĩa là: agnosia.
认识不能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. agnosia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认识不能
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
- 分别 多年 , 乍 一见 都 不 认识 了
- xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
- 起初 他 一个 字 也 不 认识 , 现在 已经 能 看报 写信 了
- lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
能›
认›
识›