讨人喜欢 tǎo rén xǐhuān
volume volume

Từ hán việt: 【thảo nhân hỉ hoan】

Đọc nhanh: 讨人喜欢 (thảo nhân hỉ hoan). Ý nghĩa là: quyến rũ, thú vị, thu hút tình cảm của mọi người. Ví dụ : - 你的确讨人喜欢 Bạn khá thú vị.

Ý Nghĩa của "讨人喜欢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

讨人喜欢 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quyến rũ

charming

✪ 2. thú vị

delightful

Ví dụ:
  • volume volume

    - 的确 díquè 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - Bạn khá thú vị.

✪ 3. thu hút tình cảm của mọi người

to attract people's affection

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨人喜欢

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 交手 jiāoshǒu

    - Anh ấy thích đánh nhau với người khác.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 争吵 zhēngchǎo

    - Anh ấy thích xúi giục người khác cãi nhau.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 孩子 háizi de 出生 chūshēng ér 欢欢喜喜 huānhuānxǐxǐ 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 英国人 yīngguórén hěn 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 天气 tiānqì

    - Người Anh rất thích thảo luận về thời tiết.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 嘴甜 zuǐtián tǎo 老人 lǎorén 喜欢 xǐhuan

    - trẻ em ăn nói khéo, khiến người lớn rất thích.

  • volume volume

    - 的确 díquè 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - Bạn khá thú vị.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 着实 zhuóshí 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - đứa bé này thật là dễ thương.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - Nụ cười của cô ấy làm cho người ta thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao