Đọc nhanh: 订货确认书 (đính hoá xác nhận thư). Ý nghĩa là: Điều khoản xác nhận đặt hàng.
订货确认书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản xác nhận đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订货确认书
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 请 确认 你 的 订单 信息
- Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 我 已经 确认 了 你 的 订单
- Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.
- 我 确认 了 我们 预订 的 房间
- Tôi đã xác nhận phòng mà chúng tôi đã đặt.
- 只读 一 本书 就 认为 懂得 了 所有 哲学 , 这 只是 盲人摸象 而已
- Nếu đọc một cuốn sách mà nghĩ rằng có thể hiểu được triết học thì cũng chỉ là thầy bói xem voi mà thôi.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
确›
订›
认›
货›