订单确认书 Dìngdān quèrèn shū
volume volume

Từ hán việt: 【đính đơn xác nhận thư】

Đọc nhanh: 订单确认书 (đính đơn xác nhận thư). Ý nghĩa là: Giấy xác nhận đặt hàng.

Ý Nghĩa của "订单确认书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订单确认书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy xác nhận đặt hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单确认书

  • volume volume

    - 承办 chéngbàn 会议 huìyì 单位 dānwèi 已经 yǐjīng 确认 quèrèn

    - Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 确认 quèrèn 订单 dìngdān zài 下单 xiàdān

    - Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn de 订单 dìngdān 信息 xìnxī

    - Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.

  • volume volume

    - 招商 zhāoshāng 单位 dānwèi 企业 qǐyè 签订 qiāndìng de 招商 zhāoshāng 协议书 xiéyìshū

    - Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn 发货 fāhuò 清单 qīngdān

    - Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 确认 quèrèn le de 订单 dìngdān

    - Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.

  • volume volume

    - 确认 quèrèn le 我们 wǒmen 预订 yùdìng de 房间 fángjiān

    - Tôi đã xác nhận phòng mà chúng tôi đã đặt.

  • - qǐng 确认 quèrèn nín 订单 dìngdān de 期运 qīyùn 日期 rìqī

    - Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao