Đọc nhanh: 订购货品 (đính cấu hoá phẩm). Ý nghĩa là: Hàng đặt mua.
订购货品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng đặt mua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订购货品
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 我 需要 订购 礼品
- Tôi cần đặt hàng quà tặng.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 他们 订购 了 很多 产品
- Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
订›
货›
购›