Đọc nhanh: 计算机安全咨询 (kế toán cơ an toàn tư tuân). Ý nghĩa là: Tư vấn bảo mật máy tính.
计算机安全咨询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư vấn bảo mật máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机安全咨询
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
咨›
安›
机›
算›
计›
询›