温询处 wēn xún chù
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 温询处 Ý nghĩa là: Nơi cung cấp thông tin. Ví dụ : - 旅客可以在温询处询问任何问题。 Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.. - 温询处为您提供有关酒店设施的详细信息。 Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.

Ý Nghĩa của "温询处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温询处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi cung cấp thông tin

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旅客 lǚkè 可以 kěyǐ zài 温询 wēnxún chù 询问 xúnwèn 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.

  • volume volume

    - 温询 wēnxún chù wèi nín 提供 tígōng 有关 yǒuguān 酒店设施 jiǔdiànshèshī de 详细信息 xiángxìxìnxī

    - Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温询处

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 温泉 wēnquán duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 温和 wēnhé 相处 xiāngchǔ

    - Tính cách của anh ấy thân thiện và dễ gần.

  • - 旅客 lǚkè 可以 kěyǐ zài 温询 wēnxún chù 询问 xúnwèn 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.

  • - 温询 wēnxún chù wèi nín 提供 tígōng 有关 yǒuguān 酒店设施 jiǔdiànshèshī de 详细信息 xiángxìxìnxī

    - Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.

  • - 不用 bùyòng 谢谢 xièxie 可以 kěyǐ 自己 zìjǐ 处理 chǔlǐ

    - Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao