Đọc nhanh: 温询处 Ý nghĩa là: Nơi cung cấp thông tin. Ví dụ : - 旅客可以在温询处询问任何问题。 Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.. - 温询处为您提供有关酒店设施的详细信息。 Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
温询处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi cung cấp thông tin
- 旅客 可以 在 温询 处 询问 任何 问题
- Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温询处
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 温泉 对 健康 有 好处
- Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 的 性格 温和 易 相处
- Tính cách của anh ấy thân thiện và dễ gần.
- 旅客 可以 在 温询 处 询问 任何 问题
- Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
温›
询›