计划目标 jìhuà mùbiāo
volume volume

Từ hán việt: 【kế hoa mục tiêu】

Đọc nhanh: 计划目标 (kế hoa mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu kế hoạch, mục tiêu theo lịch trình.

Ý Nghĩa của "计划目标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

计划目标 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mục tiêu kế hoạch

planned target

✪ 2. mục tiêu theo lịch trình

scheduled target

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计划目标

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 合并 hébìng 几个 jǐgè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi lên kế hoạch hợp nhất một số dự án.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 围绕 wéirào 项目 xiàngmù 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.

  • volume volume

    - qǐng 这份 zhèfèn 计划 jìhuà de 细目 xìmù 列出来 lièchūlái

    - Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 计划 jìhuà 以及 yǐjí 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch và mục tiêu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiě 项目 xiàngmù 计划 jìhuà de 摘要 zhāiyào

    - Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 开始 kāishǐ 招标 zhāobiāo

    - Chúng tôi dự định bắt đầu mời thầu vào tháng sau.

  • volume volume

    - 目前 mùqián yǒu 另外 lìngwài de 计划 jìhuà

    - Tôi giờ có kế hoạch khác.

  • volume volume

    - 目前 mùqián de 计划 jìhuà zài 实施 shíshī zhōng

    - Các kế hoạch hiện tại đang thực hiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao