Đọc nhanh: 计划目标 (kế hoa mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu kế hoạch, mục tiêu theo lịch trình.
计划目标 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mục tiêu kế hoạch
planned target
✪ 2. mục tiêu theo lịch trình
scheduled target
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计划目标
- 我们 计划 合并 几个 项目
- Chúng tôi lên kế hoạch hợp nhất một số dự án.
- 会议 围绕 项目 计划 进行
- Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.
- 请 把 这份 计划 的 细目 列出来
- Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.
- 我们 讨论 了 计划 以及 目标
- Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch và mục tiêu.
- 我 正在 写 项目 计划 的 摘要
- Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.
- 我们 计划 下个月 开始 招标
- Chúng tôi dự định bắt đầu mời thầu vào tháng sau.
- 我 目前 有 另外 的 计划
- Tôi giờ có kế hoạch khác.
- 目前 的 计划 在 实施 中
- Các kế hoạch hiện tại đang thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
标›
目›
计›