Đọc nhanh: 计数率仪 (kế số suất nghi). Ý nghĩa là: đồng hồ đo tỷ lệ.
计数率仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo tỷ lệ
ratemeter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计数率仪
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
数›
率›
计›