Đọc nhanh: 警长 (cảnh trưởng). Ý nghĩa là: Sĩ quan cảnh sát; biện; chánh cẩm.
警长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sĩ quan cảnh sát; biện; chánh cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警长
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 镇长 和 警长
- Vì vậy, thị trưởng và cảnh sát trưởng
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 连长 命令 一排 担任 警戒
- đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
警›
长›