Đọc nhanh: 警律 (cảnh luật). Ý nghĩa là: cảnh luật.
警律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警律
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 五律
- Ngũ luật.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 警察 需要 执行 新 的 法律
- Cảnh sát cần thi hành luật mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
警›