Đọc nhanh: 警察部队 (cảnh sát bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội cảnh sát.
警察部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội cảnh sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察部队
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 一个 警察 盯 得 住 这个 犯罪
- Một cảnh sát có thể theo dõi được tội phạm này.
- 他 是 部队 的 指挥官
- Anh ấy là chỉ huy của đơn vị quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 他 假装 警察 , 吓唬 了 小孩
- Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
警›
部›
队›