Đọc nhanh: 警察厅 (cảnh sát sảnh). Ý nghĩa là: Cơ quan cảnh sát quốc gia (Nhật Bản).
警察厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan cảnh sát quốc gia (Nhật Bản)
National Police Agency (Japan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察厅
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 他 竟敢 冒充 警察
- Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他 的 行为 引起 了 警察 的 怀疑
- Hành vi của anh ấy khiến cảnh sát nghi ngờ.
- 他 假装 警察 , 吓唬 了 小孩
- Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.
- 他 窥探 著 四周 , 直至 见到 警察 走开
- Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
察›
警›