Đọc nhanh: 詹天佑 (chiêm thiên hữu). Ý nghĩa là: Zhan Tianyou (1861-1919), kỹ sư đường sắt Trung Quốc.
詹天佑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhan Tianyou (1861-1919), kỹ sư đường sắt Trung Quốc
Zhan Tianyou (1861-1919), Chinese railroad engineer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹天佑
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 神 保佑 我 今天 顺利
- Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佑›
天›
詹›