Đọc nhanh: 言声儿 (ngôn thanh nhi). Ý nghĩa là: nói chuyện.
言声儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện
说话;吭声儿;不言一声儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言声儿
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 你 能 大声 一点儿 吗 ?
- Bạn có thể nói to hơn một chút không?
- 你 小声 点儿 , 别 嚷嚷 了
- Anh nói nhỏ thôi, đừng la lối nữa.
- 他 有点 重听 , 你 说话 得 大声 点儿
- anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
声›
言›