Đọc nhanh: 解款单 (giải khoản đơn). Ý nghĩa là: Phiếu giải ngân (tiền mặt).
解款单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu giải ngân (tiền mặt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解款单
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 我 可以 理解 简单 词语
- Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.
- 请 用 简单 的 词语 解释
- Xin giải thích bằng từ ngữ đơn giản.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 请 给 我 一个 简单 的 解释
- Xin hãy cho tôi một giải thích đơn giản.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 银行 发出 了 借记 报单 , 要求 支付 欠款
- Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
款›
解›