Đọc nhanh: 解析证明 (giải tích chứng minh). Ý nghĩa là: chứng minh bằng giải thích.
解析证明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng minh bằng giải thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析证明
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 他 证明 了 自己 的 能力
- Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.
- 你 何以 证明 自己 的 清白 ?
- Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
析›
解›
证›