屯寨 tún zhài
volume volume

Từ hán việt: 【đồn trại】

Đọc nhanh: 屯寨 (đồn trại). Ý nghĩa là: đồn trại.

Ý Nghĩa của "屯寨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屯寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồn trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯寨

  • volume volume

    - 屯守 túnshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng quân ở biên giới

  • volume volume

    - 屯家 túnjiā 兄妹 xiōngmèi hěn 和睦 hémù

    - Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

  • volume volume

    - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • volume volume

    - 寨主 zhàizhǔ

    - trại chủ; thủ lĩnh

  • volume volume

    - 屯聚 túnjù 大量 dàliàng 兵力 bīnglì

    - tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 当年 dāngnián de tún

    - Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.

  • volume volume

    - tún 老师 lǎoshī 今天 jīntiān méi lái

    - Thầy giáo Truân hôm nay không đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao