Đọc nhanh: 屯寨 (đồn trại). Ý nghĩa là: đồn trại.
屯寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồn trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯寨
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 寨主
- trại chủ; thủ lĩnh
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 这里 是 当年 的 旗 屯
- Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.
- 屯 老师 今天 没 来
- Thầy giáo Truân hôm nay không đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
屯›