Đọc nhanh: 浸润线 (tẩm nhuận tuyến). Ý nghĩa là: đường nước ngấm.
浸润线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường nước ngấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸润线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 浸润 之 谮
- bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浸›
润›
线›