Đọc nhanh: 解恨 (giải hận). Ý nghĩa là: giải hận; hả giận; đã giận.
解恨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải hận; hả giận; đã giận
消除心中的愤恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解恨
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恨›
解›