解吸 jiěxī
volume volume

Từ hán việt: 【giải hấp】

Đọc nhanh: 解吸 (giải hấp). Ý nghĩa là: thoát khỏi sức hút.

Ý Nghĩa của "解吸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

解吸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoát khỏi sức hút

使被吸收或吸附的气体或溶质从吸收剂或吸附剂中放出来用以获得纯净的气体或溶质,回收吸收剂或吸附剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解吸

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng cóng 叙利亚 xùlìyà de 解体 jiětǐ zhōng 吸取教训 xīqǔjiàoxun

    - Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - qiě tīng 下回分解 xiàhuífēnjiě ( 章回小说 zhānghuíxiǎoshuō 用语 yòngyǔ )

    - hãy xem hồi sau sẽ rõ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 着急 zháojí 问题 wèntí 总是 zǒngshì huì 解决 jiějué de

    - Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 吸引 xīyǐn le 全球 quánqiú de 关注 guānzhù

    - World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao