Đọc nhanh: 解吸 (giải hấp). Ý nghĩa là: thoát khỏi sức hút.
解吸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát khỏi sức hút
使被吸收或吸附的气体或溶质从吸收剂或吸附剂中放出来用以获得纯净的气体或溶质,回收吸收剂或吸附剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解吸
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
解›