Đọc nhanh: 角秒符号 (giác miểu phù hiệu). Ý nghĩa là: ký hiệu số nguyên tố kép (″) (toán học, ngôn ngữ học, v.v.).
角秒符号 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu số nguyên tố kép (″) (toán học, ngôn ngữ học, v.v.)
double prime symbol (″) (math., linguistics etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角秒符号
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 有关 各 符号 的 意义 请 见 左边 附表
- Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.
- 化学 符号 很 复杂
- Ký hiệu hóa học rất phức tạp.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 每个 军人 都 有 自己 的 符号
- Mỗi quân nhân đều có phù hiệu riêng.
- 吹 号角 是 为了 鼓舞士气
- Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
秒›
符›
角›