Đọc nhanh: 隔音符号 (cách âm phù hiệu). Ý nghĩa là: dấu cách âm.
隔音符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu cách âm
汉语拼音方案所规定的符号 ('),必要时放在a, o, e前头,使音节的界限清楚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音符号
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 旋律 中含 四 音符
- Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".
- 化学 符号 很 复杂
- Ký hiệu hóa học rất phức tạp.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
符›
隔›
音›