Đọc nhanh: 角带 (giác đái). Ý nghĩa là: Một loại dây thắt lưng; dùng sừng bò hay ngọc thạch để trang sức..
角带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một loại dây thắt lưng; dùng sừng bò hay ngọc thạch để trang sức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角带
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
角›