Đọc nhanh: 三角腹带 (tam giác phúc đới). Ý nghĩa là: ủng hộ thể thao.
三角腹带 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủng hộ thể thao
athletic supporter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角腹带
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
带›
腹›
角›