角力 juélì
volume volume

Từ hán việt: 【giác lực】

Đọc nhanh: 角力 (giác lực). Ý nghĩa là: đấu sức, đánh vật.

Ý Nghĩa của "角力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

角力 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đấu sức

比赛力气

✪ 2. đánh vật

体育运动项目之一, 两人相抱运用力气和技巧, 以摔倒对方为胜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角力

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 角色 juésè yǎn hǎo

    - Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.

  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 比赛 bǐsài zhōng 角力 juélì 失败 shībài

    - Họ thất bại trong cuộc so tài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 比赛 bǐsài zhōng 角力 juélì

    - Họ đang so tài trong trận đấu.

  • volume volume

    - de 搜查 sōuchá 能力 nénglì 堪比 kānbǐ 龙纹 lóngwén shēn 少女 shàonǚ de 女主角 nǚzhǔjué a

    - Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - yǎn de 主角 zhǔjué hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Vai chính mà cô ấy diễn rất có sức hút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng shàng 角力 juélì 多年 duōnián

    - Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao