Đọc nhanh: 角楼 (giác lâu). Ý nghĩa là: vọng lâu; chòi gác (trên góc thành).
角楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vọng lâu; chòi gác (trên góc thành)
城角上供了望和防守用的楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角楼
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
角›