Đọc nhanh: 觑机会 (thứ cơ hội). Ý nghĩa là: để xem cho một cơ hội.
觑机会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để xem cho một cơ hội
to watch for an opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑机会
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 他们 认定 这是 一个 机会
- Họ xác định đây là một cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
机›
觑›